Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề lớp học là một trong những nhóm kiến thức thông dụng và dễ học nhất vì bó liên quan trực tiếp với đời sống của các con.
Vì vậy, khi dạy các bé học từ vựng tiếng Anh, cha mẹ đừng bỏ qua chủ đề này nhé! Với những kiến thức gần gũi, chắc chắn bé yêu của bạn sẽ mở rộng được vốn kiến thức một cách hiệu quả đó.
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ về các môn học
Ở độ tuổi mầm non và tiểu học các con sẽ được học những môn học nào nhỉ? Cha mẹ hãy giúp con tìm hiểu và gọi tên những môn học đó nhé!
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
1 | Vietnamese Language | /vjetnə’mi:z. ‘læηgwidʒ/ | Môn tiếng Việt |
2 | Mathematics | /,mæθə’mætiks/ | Toán |
3 | Morality | /mə’ræləti/ | Đạo đức |
4 | Nature and Society | /’neit∫ə. ænd. sə’saiəti/ | Tự nhiên và xã hội |
5 | Arts | /ˈɑːt/ | Mỹ thuật |
6 | Physical Education | /’fizikl. ,edjʊ’kei∫n/ | Thể dục |
7 | Science | /’saiəns/ | Khoa học |
8 | History | /’histri/ | Lịch sử |
9 | Geography | /dʒi’ɒgrəfi/ | Địa lý |
10 | Music | /’mju:zik/ | Âm nhạc |
Từ vựng về các thành viên trong lớp học
Một lớp học thường được cấu thành từ đội ngũ giáo viên và học sinh (bao gồm lớp trưởng, lớp phó, tổ trưởng, tổ phó, học sinh thông thường,…). Vậy con bạn đã biết cách gọi tên các thành viên trong lớp học của mình hay chưa? Nếu chưa, cha mẹ có thể giúp bé học thêm kiến thức mới với 8 từ mới dưới đây.
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
1 | Teacher | /’ti:t∫ə[r]/ | Giáo viên |
2 | Homeroom teacher | /ˈhoʊmruːm ˈtiːtʃər/ | Giáo viên chủ nhiệm |
3 | Pupil | /ˈpjuːpl/ | Học sinh |
4 | Student | /ˈstuːdnt/ | Học sinh |
5 | Monitor | /’mɔnitə/ | Lớp trưởng |
6 | Vice monitor | /vais’mɔnitə/ | Lớp phó |
7 | Group leader | /gru:p ‘li:də/ | Tổ trưởng |
8 | Choir leader | /’kwaiə ‘li:də/ | Thư ký |
Từ vựng tiếng Anh về các loại điểm
Học tập và điểm số vốn là hai thành tố có mối liên quan vô cùng mật thiết với nhau. Vì vậy, học thêm các kiến thức về chủ đề này chắc chắn sẽ giúp ích được nhiều cho bé!
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
1 | Pass | /pɑ:s/ | Điểm trung bình |
2 | Credit | /’kredit/ | Điểm khá |
3 | Distinction | /di’stiηk∫n/ | Điểm giỏi |
4 | High distinction | /hai.di’stiηk∫n/ | Điểm xuất sắc |
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ học tập
Trong hoạt động học tập tại lớp, các bé sẽ cần phải sử dụng rất nhiều dụng cụ học tập khác nhau. Vậy những dụng cụ học tập này được nói như thế nào trong tiếng Anh nhỉ?
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
1 | Ruler | /’ru:lə[r]/ | Thước kẻ |
2 | Scissors | /’sizəz/ | Kéo |
3 | Crayon | /’kreiən/ | Chì màu |
4 | Glue | /glu:/ | Keo/ hồ (dán) |
5 | Pencil | /’pensl/ | Bút chì |
6 | Book | /bʊk/ | Sách |
7 | Eraser | /i’reisər/ | Cục tẩy |
8 | Notebook | /’nəʊtbʊk/ | Vở |
9 | Pen | /ˈpɛn/ | Bút |
10 | Pencilcase | / ´pensil¸keiz/ | Hộp bút |
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong lớp học
Ngoài học tập, trong một lớp học, các bé sẽ phải trải qua rất nhiều hoạt động khác nhau. Vậy những hoạt động này là hoạt động gì nào? Cha mẹ và các bé hãy cùng Tomokid tìm hiểu về điều này nhé!
STT | English | Tiếng Việt |
1 | Study | Học tập |
2 | Break | Nghỉ giải lao giữa giờ |
3 | Work on a essay | Làm bài thi |
4 | Hand in your homework | Nộp bài tập về nhà |
5 | Revise an exam | Ôn thi |
6 | Take a test | Làm bài kiểm tra |
7 | Retrieve items | Truy bài |
8 | Summer vacation | Nghỉ hè |
Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề lớp học. Hi vọng những thông tin được cung cấp trong bài viết này có thể phần nào đó giúp việc học tập của các bé dễ dàng và đạt được hiệu quả tốt hơn.
Chúc các con học tập tốt!